Việt
nhà kĩ thuật
kĩ thuật gia.
nhà công nghệ.
Đức
Techniker
technolog
Techniker /m -s, =/
nhà kĩ thuật, kĩ thuật gia.
technolog /m -gen, -gen/
nhà kĩ thuật, nhà công nghệ.