Việt
nhà khảo cổ
người khai quật
Đức
Altertumsforscüer
Ausgraber
Altertumsforscüer /der/
nhà khảo cổ (Archäologe);
Ausgraber /der; -s, -/
nhà khảo cổ (thực hiện cuộc khai quật); người khai quật;