TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà kinh tế học

Nhà kinh tế học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên gia kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà quản lý kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên viên kinh tế quốc dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà kinh tế học

economist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhà kinh tế học

verbandwissenschaftler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Okonom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkswirt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nationalokonom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Okonom /[0ko'no:m], der; -en, -en (veraltend)/

chuyên gia kinh tế; nhà kinh tế học (Wirt schaftswissenschaftler);

Volkswirt /der/

nhà kinh tế học; nhà quản lý kinh tế;

Nationalokonom /der/

chuyên viên kinh tế quốc dân; nhà kinh tế học (Volkswirt schaftler);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbandwissenschaftler /m -s, =/

nhà kinh tế học; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

economist

Nhà kinh tế học