Việt
người quản lý
chuyên gia kinh tế
nhà kinh tế học
nhà kinh tế
ngưòi quản lí
chủ nhà.
Đức
Okonom
Ökonom
Ökonom /m -en, -ne/
1. nhà kinh tế; 2. ngưòi quản lí [điền trang...]; 3. (cổ) chủ nhà.
Okonom /[0ko'no:m], der; -en, -en (veraltend)/
người quản lý (điền trang );
chuyên gia kinh tế; nhà kinh tế học (Wirt schaftswissenschaftler);