Việt
nhà lắp ghép
nhà đúc sẵn
nhà tiền chế
Anh
fabricated building
industrialized building
Đức
Montagehaus
Fertighaus
Fertighaus /das/
nhà đúc sẵn; nhà lắp ghép; nhà tiền chế;
Montagehaus /n -es, -häuser/
nhà lắp ghép;
fabricated building, industrialized building