TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertighaus

nhà làm sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà lắp ghép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà đúc sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà lắp ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tiền chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fertighaus

prefab house

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

prefabricated building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prefabricated house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fertighaus

Fertighaus

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fertighaus

bâtiment préfabriqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison par éléments

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison préfabriquée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fertighaus /das/

nhà đúc sẵn; nhà lắp ghép; nhà tiền chế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fertighaus /n -es, -häuser/

nhà làm sẵn, nhà làm xong, nhà lắp ghép.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertighaus

[DE] Fertighaus

[EN] prefabricated building

[FR] bâtiment préfabriqué

Fertighaus

[DE] Fertighaus

[EN] prefabricated house

[FR] maison par éléments; maison préfabriquée

Fertighaus /BUILDING/

[DE] Fertighaus

[EN] prefabricated building

[FR] bâtiment préfabriqué

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fertighaus

prefab house

Fertighaus