Việt
Nhà máy công nghiệp
nhà xưởng
Anh
industrial plant
Đức
Industrieanlage
Industriebau
Pháp
Installation industrielle
Grundsätzlich ist der Umgang mit biologischen Arbeitsstoffen im Labor und Betrieb sowohl bei gezielter wie bei ungezielter Tätigkeit bei Beachtung der allgemeinen und mikrobiologischen Arbeits- und Hygieneregeln, z. B. Grundregeln guter mikrobiologischer Technik (Seite 102), für den Einzelnen unproblematisch.
Về cơ bản, việc sử dụng tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm và trong nhà máy công nghiệp, dù các hoạt động có mục tiêu hay không, dưới sự tuân thủ các quy tắc lao động với vi sinh vật và hợp vệ sinh, chẳng hạn như nguyên tắc cơ bản kỹ thuật vi sinh (trang 102), không ảnh hưởng xấu gì đến cá nhân.
Industriebau /der/
(PL -ten) nhà máy công nghiệp; nhà xưởng;
[DE] Industrieanlage
[EN] industrial plant
[FR] Installation industrielle
[VI] Nhà máy công nghiệp