TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy năng lượng

nhà máy năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhà máy năng lượng

 powerhouse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

powerhouse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhà máy năng lượng

Kraftanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zellorganellen für die biologische Oxidation sind die Mitochondrien („Kraftwerke der Zelle“) in den Tier- und Pflanzenzellen.

Bào quan mà nơi đó xuất hiện quá trình oxy hóa sinh học là ty thể (“nhà máy năng lượng của tế bào”) của tế bào động vật và con người.

Mitochondrien kommen in allen pflanzlichen und tierischen Zellen vor. Sie werden als „Kraftwerke der Zelle“ bezeichnet, weil in ihnen die Stoffwechselvorgänge für die lebensnotwendige Energiegewinnung ablaufen (Bild 1).

Ty thể có trong các tế bào thực và động vật và được xem như là “nhà máy năng lượng của tế bào”, vì nơi đây năng lượng được tạo ra cho các quá trình trao đổi chất (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftanlage /f/NLPH_THẠCH/

[EN] powerhouse

[VI] nhà máy năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powerhouse

nhà máy năng lượng