TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy xử lý nước thải

nhà máy xử lý nước thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhà máy xử lý nước thải

waste water treatment plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste water treatment plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Wastewater treatment plant

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sewage / waste water treatment plant

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhà máy xử lý nước thải

Abwasserreinigungsanlage

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Klärwerk

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese vorbehandelten Abwässer können zusammen mit den Haushaltsab­ wässern den öffentlichen Kläranlagen zufließen.

Sau khi được xử lý trước một phần, nước thải này mới được dẫn vào nhà máy xử lý nước thải cùng với nước thải sinh hoạt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wir nutzen diese Fähigkeit in den biologischen Kläranlagen (Seite 216).

Con người sử dụng khả năng này của vi sinh vật trong các nhà máy xử lý nước thải (trang 216).

Zusammen mit verunreinigtem Regenwasser wird es in kommunalen mechanisch-biologischen Abwasserreinigungsanlagen gereinigt (Bild 1 und Seite 216).

Cùng với nước mưa nhiễm bẩn, nó được xử lý cơ - sinh học trong những nhà máy xử lý nước thải (Hình 1 và trang 216).

Beschreiben Sie die Vorgänge bei der aeroben Abwasserreinigung in der biologischen Stufe einer modernen Kläranlage.

Mô tả các quá trình liên quan đến việc xử lý nước thải hiếu khí trong các giai đoạn sinh học của một nhà máy xử lý nước thải hiện đại.

Einwohnerwert EW. Er ist die Summe aus der Einwohnerzahl plus dem Einwohnergleichwert und dient u.a. zur Berechnung der Größe von Abwasserreinigungsanlagen.

Trị số cư dân (EW) là tổng số của dân số và đương lượng dân cư; nó được dùng chẳng hạn như để tính độ lớn của những nhà máy xử lý nước thải.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Klärwerk

[EN] sewage / waste water treatment plant

[VI] nhà máy xử lý nước thải

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Abwasserreinigungsanlage

[EN] Wastewater treatment plant

[VI] Nhà máy xử lý nước thải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waste water treatment plant

nhà máy xử lý nước thải

 waste water treatment plant /hóa học & vật liệu/

nhà máy xử lý nước thải

 waste water treatment plant /hóa học & vật liệu/

nhà máy xử lý nước thải

 waste water treatment plant /xây dựng/

nhà máy xử lý nước thải