TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà nhiếp ảnh

nhà nhiếp ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

nhà nhiếp ảnh

 photographer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photographer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhà nhiếp ảnh

Fotograf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Photograph

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fotograph

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà nhiếp ảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà nhiếp ảnh

Photograph m, Fotograph m; nhà nhiếp ảnh báo chi Pressefotograph m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotograf /m/FOTO, V_LÝ/

[EN] photographer

[VI] nhà nhiếp ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photographer

nhà nhiếp ảnh