Việt
nhà sàn
kết cấu cọc
Đức
Pfahlhaus
Pfahlbau
Pfahlbau /der (Pl. -ten)/
kết cấu cọc; nhà sàn;
Pfahlhaus n nhà sấy Trockenboden m nhà soạn kịch Dramatiker(in) m(f) nhà soạn nhạc Komponist m nhà sư Geistliche m, Bonze m, Mönch m