TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà sàn

nhà sàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cấu cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhà sàn

Pfahlhaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pfahlbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfahlbau /der (Pl. -ten)/

kết cấu cọc; nhà sàn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà sàn

Pfahlhaus n nhà sấy Trockenboden m nhà soạn kịch Dramatiker(in) m(f) nhà soạn nhạc Komponist m nhà sư Geistliche m, Bonze m, Mönch m