Việt
nhà thạch học
nhà nghiên cứu về đá
Anh
petrographer
potrographer
Đức
Lithologe
Petro
Lithologe /der; -n, -n/
nhà thạch học;
Petro /lo.ge, der; -n, -n/
Petro /.graph, der; -en, -en/
nhà nghiên cứu về đá; nhà thạch học;