Việt
Nhà thầu
Người nhận thầu
bên thi công
Anh
Contractor
Contracter
bidder
Đức
Auftragnehmer
Lieferantenbeziehungen zum gegenseitigen Nutzen (Lieferanten und Organisation sind voneinander abhängig und erhöhen die Wertschöpfungsfähigkeit wenn sie Beziehungen zum gegenseitigen Nutzen pflegen)
Quan hệ với các nhà thầu cung cấp để có cùng lợi ích (các nhà thầu cung cấp và nhà sản xuất lệ thuộc với nhau và gia tăng được giá trị nếu biết chăm sóc mối quan hệ của các bên)
Người nhận thầu,nhà thầu
Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)
Auftragnehmer /m/XD/
[EN] contractor
[VI] nhà thầu, bên thi công
nhà thầu