TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà thầu phụ

nhà thầu phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thầu thú cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà thầu phụ

subcontractor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jobber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subcontractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà thầu phụ

Unterlieferant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zulieferer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Subunternehmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subunternehmer /der (Wirtsch.)/

nhà thầu thú cấp; nhà thầu phụ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jobber, subcontractor /hóa học & vật liệu/

nhà thầu phụ

Là một nhà thầu mà kí hợp đồng và phụ thuộc vào một nhà thầu trung tâm gần với người dùng cuối cùng để thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc.

A contractor who is contracted with and responsible to a general contractor, rather than to the final customer, for performance of part or all of a job.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlieferant /m/CH_LƯỢNG/

[EN] subcontractor

[VI] nhà thầu phụ

Zulieferer /m/CH_LƯỢNG/

[EN] subcontractor

[VI] nhà thầu phụ