TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà trên

nhà trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhà trên

Vorderhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf der anderen Seite der Stadt wird um Viertel vor zehn ihre Freundin ihr Haus in der Zeughausgasse verlassen und sich zum selben Ort begeben.

Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Across town, at fifteen minutes before ten, her friend will leave her own house on Zeughausgasse and make her way to the same place.

Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorderhaus /das/

nhà trước; nhà trên; tòa nhà chính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorderhaus /n -(e)s, -hâuser/

nhà tnlóc, nhà trên, tòa nhà chính; Vorder