Việt
nhà cầm đổ
nhà vạn bảo
nhà cầm đô
ämter nhà cầm đồ
Đức
Versatzamt
Pfandleihe
Leihamt
Versatzamt /n -(e)s, -âmter/
nhà cầm đổ, nhà vạn bảo; Versatz
Pfandleihe /f =, -n/
nhà cầm đô, nhà vạn bảo; Pfand
Leihamt /n -(e)s,/
ämter nhà cầm đồ, nhà vạn bảo; Leih