Việt
nhân viên hành chính
người điền giây tờ
người soạn thảo văn bản
Anh
clerical staff
executive head
Đức
Verwältungsangesteilte
Ausfertiger
Verwältungsangesteilte /der u. die/
nhân viên hành chính;
Ausfertiger /der; -s, - (Amtsspr.)/
nhân viên hành chính; người điền giây tờ; người soạn thảo văn bản;
clerical staff, executive head
clerical staff /giao thông & vận tải/
executive head /giao thông & vận tải/