TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên phục vụ trên tàu

nhân viên phục vụ trên tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ trách toa tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi phụ trách trên toa tầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhân viên phục vụ trên tàu

Begleitpersonal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugschaffner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kondukteur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugbegleiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugbegleiter /der/

nhân viên phục vụ trên tàu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begleitpersonal /n - s (đưòng sắt)/

nhân viên phục vụ trên tàu; -

Zugschaffner /m -s, =/

nhân viên phục vụ trên tàu, người phụ trách toa tàu; -

Kondukteur /m -s, -e (đương sắt)/

nhân viên phục vụ trên tàu, ngươi phụ trách trên toa tầu.