Việt
nhân viên phục vụ trên tàu
người phụ trách toa tàu
ngươi phụ trách trên toa tầu.
Đức
Begleitpersonal
Zugschaffner
Kondukteur
Zugbegleiter
Zugbegleiter /der/
nhân viên phục vụ trên tàu;
Begleitpersonal /n - s (đưòng sắt)/
nhân viên phục vụ trên tàu; -
Zugschaffner /m -s, =/
nhân viên phục vụ trên tàu, người phụ trách toa tàu; -
Kondukteur /m -s, -e (đương sắt)/
nhân viên phục vụ trên tàu, ngươi phụ trách trên toa tầu.