Việt
nhân viên văn phòng
nhân viên văn thư
nhân viên bàn giắy.
nhân viên bàn giấy
Anh
white-collar worker
Đức
Büroangestellte
Schreibtischkuli
Büromensch
Büroangestellte /der u. die/
nhân viên văn phòng; nhân viên bàn giấy;
Büromensch /der (ugs., oft abwertend)/
nhân viên văn thư; nhân viên văn phòng (Büro angestellte);
Schreibtischkuli /m-s, -s/
nhân viên văn thư, nhân viên văn phòng; Schreibtisch
Büroangestellte /m, í, -n, -n/
m, í, nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giắy.