Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Qualitätsmarke /f/B_BÌ/
[EN] quality label
[VI] nhãn chất lượng
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
xem nhãn thành phần
[EN] xem nhãn thành phần
[VI] nhãn chất lượng,
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
qualification sticker
Nhãn chất lượng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quality label
nhãn chất lượng
quality label
nhãn chất lượng