Việt
nhãn hiệu riêng
gia huy
Đức
Hausmarke
Hausmarke /die/
gia huy (của một gia tộc); nhãn hiệu riêng (của một công ty);
Hausmarke /f =, -n/
1. nhãn hiệu riêng (của hãng hay của gia đình; 2. mona ăn ưa thích.