TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhãn kiểm tra

nhãn kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tem kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhãn kiểm tra

 control track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection stamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection sticker

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

control tag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inspection stamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhãn kiểm tra

Prüfplakette

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kontrollzettel zum Aufkleben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfetikett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfstempel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollzettel zum Aufkleben /m/B_BÌ/

[EN] control tag

[VI] nhãn kiểm tra

Prüfetikett /nt/B_BÌ/

[EN] control tag

[VI] nhãn kiểm tra

Prüfstempel /m/CH_LƯỢNG/

[EN] inspection stamp

[VI] dấu (đóng) kiểm tra, tem kiểm tra, nhãn kiểm tra

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Prüfplakette

[EN] inspection sticker

[VI] Nhãn kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control track, inspection stamp

nhãn kiểm tra