TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhè

nhè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nhè

zielen nach D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausspucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausstrecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhè

1) zielen vi nach D (hoặc auf A), hinzielen vi; nhè dầu auf den Kopf zielen;

2) herausspucken vt, herausstrecken vt; nhè com den Reis heraustrecken;

3) khóc ngủ nhè flennen vt, weinen vi, plärren vi; người hay khóc nhè weinerlicher Mensch m nhè nhè (giọng) gedämpft (a) nhè nhẹ leicht (a), leise (adv); di nhè leicht gehen