Việt
nhét dầy
nhồi
Anh
stuffing
Đức
vollschlagen
Stopf-
Stopf- /pref/Đ_SẮT, V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] stuffing
[VI] (thuộc) nhồi, nhét dầy
vollschlagen /I vt/
nhét dầy; II vi ngập dầy nuđc;