TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn lại

Nhìn lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem lại tổng thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhìn lại

hindsight

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

review

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nhìn lại

Rückblick

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rückblickauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhìn lại

En regardant en arrière

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückblickauf

nhìn lại; xem lại tổng thể;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhìn lại

[DE] Rückblick

[EN] hindsight, review

[FR] En regardant en arrière

[VI] Nhìn lại