TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhô ra ngoài

nhô ra ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhô ra ngoài

projecting hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projections

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to stick out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projecting hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie enthält zusätzlich vom Virus stammende Hüllproteine wie Enzyme und Glykoproteine, die als Spikes aus der Hülle herausragen und für die Erkennung und Anheftung an die Wirtszelle notwendig sind.

Virus còn có thêm một lớp vỏ protein có nguồn gốc từ virus như enzyme và glycoseprotein, nhô ra ngoài như những gai nhọn. Gai nhọn này cần thiết để nhận dạng và virus có thể bám chặt vào tế bào chủ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die zylindrische Mittelelektrode ragt aus dem Isolatorfuß heraus. Sie besteht entweder aus einem Verbundwerkstoff (Kupferkern, der von einer Nickellegierung ummantelt ist), oder einem Edelmetall, z.B. Platin.

Điện cực trung tâm hình trụ nhô ra ngoài chân sứ cách điện, được làm bằng vật liệu composit (lõi đồng bọc bởi hợp kim nickel) hay là bằng kim loại quý như bạch kim.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Große Werkzeuge mit überstehenden Teilen, wie Kernzügen, lassen sich meist nur mit sehr viel Zeitaufwand einund ausbauen.

Những khuôn lớn có các chi tiết nhô ra ngoài như các lõi kéo thường tốn rất nhiều thời gian lắp ráp và tháo gỡ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

projecting hose, projections, protrude, salient, to stick out

nhô ra ngoài

 projecting hose /xây dựng/

nhô ra ngoài

 projecting hose

nhô ra ngoài