TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhăn do làm nguội đột ngột

nhăn do làm nguội đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhăn do làm nguội đột ngột

chill mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chill wrinkle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhăn do làm nguội đột ngột

runzelige Oberfläche durch ungleichmäßige Kühlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

runzelige Oberfläche durch ungleichmäßige Kühlung /f/SỨ_TT/

[EN] chill mark (Anh), chill wrinkle (Mỹ)

[VI] nhăn do làm nguội đột ngột