Việt
mặt
nhăn mặt
cau mặt
nhăn nhó mặt mày
Đức
Fratze
Fratze /f =, -n/
cái] mặt, [sự] nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó mặt mày; Fratze n schneiden nhăn mặt, cau mặt.