Việt
như dầu
Anh
oily
Flüssigkeiten zur Kraftübertragung, z.B. ATF-Flüssigkeit, Silikonöl, Hydraulikflüssigkeit.
Chất lỏng dùng để truyền lực như dầu ATF, dầu silicon, dầu thủy lực.
Angaben zu zulässigen Betriebsstoffen, z.B. Motoröle
Thông tin về loại nguyên vật liệu được phép dùng, thí dụ như dầu máy
Schmieröle und Schmierstoffe, z.B. Motorenöle, Schmierfette, Grafit.
Dầu bôi trơn và chất bôi trơn thí dụ như dầu bôi trơn động cơ, mỡ bôi trơn, than chì.
Sie werden aus den Rohstoffen Erdöl, Erdgas, Kohle, Kalk, Luft und Wasser gewonnen.
Chất dẻo được chế tạo từ các nguyên liệu như dầu thô, khí tự nhiên, than đá, vôi, không khí và nước.
natürliche Öle (z. B. Rapsöl).
loại dầu tự nhiên (thí dụ như dầu hạt cải dầu).