TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như gương

như gương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

như gương

specular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So entsteht eine spiegelglatte Laufbahn mit geringen Reibungskoeffizienten und geringem Verschleiß.

Mặt trượt hình thành trơn như gương, có hệ số ma sát nhỏ và ít hao mòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

hochglanzpolierte Walzenoberfläche

Bề mặt trục lăn bóng như gương

Hochglanzpolierte Kalanderwalze

Trục cán láng được đánh bóng như gương

Die Oberfläche der Walzen wird feinstgeschliffen oder hochglanzpoliert.

Bề mặt của trục lăn được mài tinh hoặc đánh bóng như gương.

:: Weiche Läppscheiben aus Stahl oder Kupfer erzeugen spiegelnde Werkstückoberflächen.

:: Đĩa mài nghiền mềm bằng thép hay đồng tạo ra bể mặt phôi bóng như gương.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specular

như gương

 specular /cơ khí & công trình/

như gương