Việt
như người mộng du
mộng du
vô ý thức
Đức
somnambul
schlafwandlerisch
somnambul /(Adj.)/
(bildungsspr ) như người mộng du (schlafwandlerisch);
schlafwandlerisch /(Adj.)/
mộng du; như người mộng du; vô ý thức (nachtwand lerisch);