Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol. |
Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen. |
Sie erscheinen durchschimmernd odermilchig, weil das Licht beim Durchgang gebrochen wird. |
Chúng sáng mờ hoặc đục như sữa, bởi vì ánh sáng khi chiếu xuyênqua bị khúc xạ. |
Wachs ist im flüssigen Zustand amorph, beim Abkühlenwird es milchig.) |
Sáp trong trạng thái lỏng không có hình dạng nhất định, khi nguội nó sẽ trắng đục như sữa.) |
:: Die optische Prüfung unterteilt die Kunststoffe in amorphe (durchsichtige) und teilkristalline (milchig trüb, opak). |
:: Kiểm tra quang học: phân chia chất dẻo làm hai loại: vô định hình (trong suốt) và kết tinhthể từng phần (đục trắng như sữa, đục mờ). |
:: PE erscheint uneingefärbt aufgrund der teilkristallinen Struktur milchig-weißlich (opak), wobei PE-LD aufgrund des geringeren Kristallisationsgrades bei sehr dünnwandigen Produkten, z. B. Folien, auch durchsichtig wirkt. |
:: Do cấu trúc kết tinh từng phần, PE trắng đục như sữa (mờ) nếu không trộn màu trước đó. Do PE-LD có độ kết tinh thấp nên các sản phẩm có thành mỏng (thí dụ: màng) nhìn trong suốt. |