Việt
như linh mục
như thầy tu
tu sĩ
như tu sĩ
Đức
priesterhaft
monchisch
priesterhaft /(Adj.; -er, -este)/
như linh mục; như thầy tu;
monchisch /(Adj.)/
(thuộc) tu sĩ; như tu sĩ; như thầy tu;