TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như thể trông thấy trước mắt

mường tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thể trông thấy trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như thể trông thấy trước mắt

sichmitjmdmjetwsehenlassenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich sehe noch deutlich, wie er sich verabschiedete

tôi vẫn còn nhớ rõ cảnh anh ấy từ biệt như thế nào. kiểm tra, xem lại, ngó qua (nachsehen). ngắm, xem, quan sát (befrachten)

einen Film sehen

xem một bộ phim-, da gibt es nichts zu sehen: không có gì đáng xem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichmitjmdmjetwsehenlassenkönnen /có thể trình làng, có thể ra mắt với ai/vật gì; sich [bei jmdm.] sehen lassen (ugs.)/

mường tượng; nhớ lại; như thể trông thấy trước mắt;

tôi vẫn còn nhớ rõ cảnh anh ấy từ biệt như thế nào. kiểm tra, xem lại, ngó qua (nachsehen). ngắm, xem, quan sát (befrachten) : ich sehe noch deutlich, wie er sich verabschiedete xem một bộ phim-, da gibt es nichts zu sehen: không có gì đáng xem. : einen Film sehen