TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhạc cụ gõ

nhạc cụ gõ

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc cụ thuộc bộ gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhạc cụ gõ

percussion-instrument

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

nhạc cụ gõ

Schlaginstrument

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Percussion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perkussionsinstrument

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlaginstrument /das/

nhạc cụ gõ (như trống, chiêng v v );

Percussion /[pa'kAjn], die; -, -s (Musik)/

nhạc cụ gõ; bộ gõ;

Perkussionsinstrument /das (Musik)/

nhạc cụ gõ; nhạc cụ thuộc bộ gõ (Schla ginstrument);

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

percussion-instrument

nhạc cụ gõ (trống, chiêng...)