Việt
nhạc cụ gõ
bộ gõ
nhạc cụ thuộc bộ gõ
Anh
percussion-instrument
Đức
Schlaginstrument
Percussion
Perkussionsinstrument
Schlaginstrument /das/
nhạc cụ gõ (như trống, chiêng v v );
Percussion /[pa'kAjn], die; -, -s (Musik)/
nhạc cụ gõ; bộ gõ;
Perkussionsinstrument /das (Musik)/
nhạc cụ gõ; nhạc cụ thuộc bộ gõ (Schla ginstrument);
nhạc cụ gõ (trống, chiêng...)