TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhả khí

nhả khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhả khí

 outgas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die Versorgungsbatterie im Fahrgastraum verbaut, sollte eine nicht gasende Batterie (Gel- oder Glasvliestechnologie) verwendet werden.

Nếu ắc quy được bố trí lắp đặt trong khoang hành khách, cần sử dụng ắc quy không nhả khí (thí dụ ắc quy dùng kem sệt hay sợi bông thủy tinh).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outgas

nhả khí