Việt
nhảy xantô mooctan
nháy ngựa lộn vòng trên không
nhảy ngửa lộn vòng
hành động mạo hiểm
Đức
Salto mortale
Salto mortale /m =, pl = u Sálti mortáli/
m =, pl = u Sálti mortáli 1.[cái] nhảy xantô mooctan, nháy ngựa lộn vòng trên không, nhảy ngửa lộn vòng; 2.hành động mạo hiểm (liều mạng]; [sự, tính] không nhất quán, không triệt để.