TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận quê hương mới

di cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi cư trú mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận quê hương mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhận quê hương mới

beheimaten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Nationalpark Bayerischer Wald will man auch den Luchs wieder beheimaten

người ta muốn sơn miêu thích nghi nơi chốn mới ở công viên quốc gia Bayerischer Wald.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beheimaten /(sw. V.; hat)/

di cư; đến nơi cư trú mới; nhận quê hương mới;

người ta muốn sơn miêu thích nghi nơi chốn mới ở công viên quốc gia Bayerischer Wald. : im Nationalpark Bayerischer Wald will man auch den Luchs wieder beheimaten