Việt
nhận xét sơ bộ
lôi nói đầu
tòi tựa.
nhận xét sơ khởi
lời lưu ý
Đức
Vorbemerkung
Vorbe
Vorbe /mer.kung, die; -, -en/
nhận xét sơ bộ; nhận xét sơ khởi; lời lưu ý;
Vorbemerkung /ỉ =, -en/
1. nhận xét sơ bộ; 2. (sách) lôi nói đầu, tòi tựa.