Việt
nhật
nhựt
Anh
the sun
SoftwareUpdate (Flashen).
Cập nhật phần mềm (flashing).
Quadrate und Rechtecke
Hình vuông và chữ nhật
Rechteckig oder quadratisch
Hình chữ nhật hay vuông
Sonntag nachmittag.
Chiều Chủ nhật.
Sunday afternoon.
nhật,nhựt
1) (ngày) Tag m;
2) (mặt trời) Sonne f;
3) (dia) japanisch (a); Japan n; người nhật Japaner m; nước nhật Japan n