Việt
1.nhật kí 2.dụng cụ đo tốc độtàu 3.khúc gỗ gamma-gamma ~ biểu đồ ghi liên tục bằng tia gamma induction ~ ghi chép tính cảm ứng radioactivity ~ biểu đồ gamma carota well ~ sổ khoan
nhật kí lỗ khoan
Anh
log
1.nhật kí (hàng hải) 2.dụng cụ đo tốc độtàu 3.khúc gỗ gamma-gamma ~ biểu đồ ghi liên tục bằng tia gamma induction ~ ghi chép tính cảm ứng (của vỉa đi qua) radioactivity ~ biểu đồ gamma carota well ~ sổ khoan, nhật kí lỗ khoan