Việt
nhắm mắt làm ngơ
nhìn đi hưóng khác.
Đức
hinwegjblicken
wegsehen
schwimmensehen
schwimmensehen /vi/
1. nhắm mắt làm ngơ (über A: về); 2. nhìn đi hưóng khác.
hinwegjblicken /(sw. V.; hat)/
(geh ) nhắm mắt làm ngơ;
wegsehen /(st. V.; hat)/
(ugs ) nhắm mắt làm ngơ (hinwegsehen);