Việt
nhểu xuồng từng giọt
cho chảy nhỏ giọt
Đức
tröpfeln
die Medizin in die Wunde tröpfeln
nhỏ thuốc vào vết thương.
tröpfeln /[’trcepfoln] (sw. V.)/
(hat) nhểu xuồng từng giọt; cho chảy nhỏ giọt [in/auf + Akk : vào/lên ];
nhỏ thuốc vào vết thương. : die Medizin in die Wunde tröpfeln