Việt
nhịp độ lao động
Đức
Arbeitstempo
Ärbeitsfluß
Arbeitstempo /das/
nhịp độ lao động;
Ärbeitsfluß /m -sses/
nhịp độ lao động; -
Arbeitstempo /n -s, -s u -pi/
nhịp độ lao động; Arbeits