Việt
nhịp diệu
sự nhịp nhàng của động tác
Đức
rhythmisch
Rhythmus
Motorik
Motorik /[mo'to:rik], die; -/
(bildungsspr ) sự nhịp nhàng của động tác; nhịp diệu (Rhyth mus);
rhythmisch (a); Rhythmus m; nhịp diệu học Rhythmik f