Việt
vẫy gọi ra
nhỏ ra
Đức
hervorlocken
v Aussondern von Stoffteilchen, z.B. Entkohlen
Loại hạt nhỏ ra (phân, tách), thí dụ: khử carbon,
Das Sägeblatt besteht aus vielen hintereinanderliegenden meißelartigen Schneiden, die nacheinander zum Eingriff kommen und kleine Späne abtrennen.
Lưỡi cưa gồm nhiều lưỡi cắt tương tự lưỡi đục nằm liền nhau, từng lưỡi cắt nối tiếp nhau và tách rời những phoi nhỏ ra.
hervorlocken /(sw. V.; hat)/
vẫy gọi ra; nhỏ ra [aus + Dat : khỏi ];