TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhồi máu cơ tim

nhồi máu cơ tim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhồi máu cơ tim

myocardial infarction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

 myocardial infarction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardiac infarct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardiac infarct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Heart attack

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhồi máu cơ tim

Herzinfarkt

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Myokardinfarkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhồi máu cơ tim

Infarctus du myocarde

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Herzinfarkt, Schlaganfall

nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não

Verstopfen Blutgerinnsel dagegen die das Herz versorgenden Blutgefäße, kommt es zum lebensbedrohenden Absterben von Teilen der Herzmuskulatur (Herzinfarkt).

Nếu cục máu đông làm tắc nghẽn mạch máu cung dưỡng cho tim thì sẽ làm chết các bộ phận của cơ tim (nhồi máu cơ tim).

Omega-3-Fettsäuren kommen vor allem in fetten Kaltwasserfischen, Raps- und Sojaöl sowie Nüssen vor und schützen als mehrfach ungesättigte Fettsäuren nachweislich vor Herzschwäche, Herzrhythmusstörungen und Herzinfarkt.

Acid béo omega-3 xuất hiện chủ yếu trong mỡ cá sống nước lạnh, hạt cải dầu, dầu đậu nành và trong nhiều loại hạt. Chúng là loại acid béo không bão hòa nhiều lần và được xác nhận là có thể bảo vệ chống suy tim, rối loạn nhịp tim và nhồi máu cơ tim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Myokardinfarkt /der (Med.)/

nhồi máu cơ tim (Herzinfarkt);

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Nhồi máu cơ tim

[DE] Herzinfarkt

[VI] Nhồi máu cơ tim

[EN] Myocardial infarction

[FR] Infarctus du myocarde

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Herzinfarkt

[EN] Heart attack

[VI] Nhồi máu cơ tim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 myocardial infarction /y học/

nhồi máu cơ tim

cardiac infarct

nhồi máu cơ tim

myocardial infarction /y học/

nhồi máu cơ tim

 cardiac infarct /y học/

nhồi máu cơ tim

 cardiac infarct, myocardial infarction /y học/

nhồi máu cơ tim