TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhổm

Nhổm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhổm dậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nhổm

sich ein wenig erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vom Sitz erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann springt von der Decke auf und rennt ihnen nach, ohne sich erst die Schuhe anzuziehen.

Anh con trai nhổm người nhảy khỏi tấm chăn, cứ chân không chạy theo chúng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man leaps from the blanket and runs after them, without taking time to put on his shoes.

Anh con trai nhổm người nhảy khỏi tấm chăn, cứ chân không chạy theo chúng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhổm,nhổm dậy

sich ein wenig erheben, sich vom Sitz erheben, aufstehen vi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhổm

nhớm lên, nhổm dậy, nhổm tóc gáy, nhảy nhổm, nhấp nhổm.