Việt
giới thanh niên
những người trẻ tuổi
Đức
Jugend
die reifere Jugend
(đùa) không còn trẻ nữa nhưng chưa già.
Jugend /[’ju-.gont], die; -/
giới thanh niên; những người trẻ tuổi;
(đùa) không còn trẻ nữa nhưng chưa già. : die reifere Jugend