Việt
Nhựa melamin
Anh
melamine resin
MF
Đức
Melaminharz
Melamin-Formaldehydharz
Harnstoffharz UF; Melaminharz MF (Bild 1)
Nhựa urê UF; nhựa melamin MF (Hình 1)
435 Melaminharzschaumstoff
435 Xốp nhựa melamin
10.3.2 Melaminharzschaumstoff
10.3.2 Xốp nhựa melamin
Melaminharzschaumstoffe verfügen über folgende Eigenschaften:
Xốp nhựa melamin có các đặc tính sau đây:
Melaminharzschaumstoffe sind im Vergleich zu Polyurethanschäumen noch neu entwickelte Schaumstoffe.
So với xốp polyurethan, xốp nhựa melamin là loại vật liệu xốp mới phát triển.
Melamin-Formaldehydharz /nt (MF)/ĐIỆN/
[EN] melamine resin (MF)
[VI] nhựa melamin
Melaminharz /nt (MF)/ĐIỆN/
MF /v_tắt/ĐIỆN/
[EN] (Melamin-Formaldehydharz, Melaminharz) MF (melamine resin)
melamine resin /hóa học & vật liệu/
nhựa melamin
MF /hóa học & vật liệu/
melamine resin, MF
[VI] Nhựa melamin
[EN] melamine resin